Có 2 kết quả:
新聞發布會 xīn wén fā bù huì ㄒㄧㄣ ㄨㄣˊ ㄈㄚ ㄅㄨˋ ㄏㄨㄟˋ • 新闻发布会 xīn wén fā bù huì ㄒㄧㄣ ㄨㄣˊ ㄈㄚ ㄅㄨˋ ㄏㄨㄟˋ
Từ điển Trung-Anh
news conference
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
news conference
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0